Ống thủy lực
Ống thủy lực (tên tiếng anh là hydraulic pipe) là một sản phẩm không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực. Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, ống thủy lực giúp tạo ra sức ép và lực đẩy cần thiết để hoạt động các thiết bị và máy móc. Sản phẩm này có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ luyện kim đến dầu khí và hóa chất. Việc lựa chọn ống thủy lực phù hợp và chất lượng cao là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống thủy lực.
Ống thủy lực là gì?
Ống thủy lực (hydraulic pipe) là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống vận hành bằng dầu, còn được gọi là tuy ô. Chức năng chính của ống thủy lực là chứa và dẫn truyền chất lỏng thủy lực, mang theo năng lượng đến các thiết bị như bơm, van và xi lanh. Đây có thể được ví như mạch máu của cơ thể con người, nếu xảy ra rò rỉ, sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hoạt động của hệ thống, làm giảm năng suất và chất lượng không đạt được như mong đợi.
Những tên gọi khác của ống dầu thủy lực
Ống dầu thủy lực là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống thủy lực và còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy vào vùng và ngôn ngữ sử dụng. Dưới đây là một số tên gọi khác của ống dầu thủy lực:
- Ống thủy lực
- Ống tuy ô thủy lực
- Ống dầu thủy tinh
- Ống dầu thủy khoan
- Ống truyền dẫn thủy lực
- Ống dẫn dầu thủy lực
- Ống nối thủy lực
- Ống đường dầu thủy lực
Ống thủy lực chịu nhiệt độ bao nhiêu?
Ống thủy lực được thiết kế để chịu áp lực cao với giới hạn trên 160 Bar và nhiệt độ tối đa lên đến 100 độ C. Độ dày của ống thủy lực, dựa vào loại ống với một lớp bố thép, xấp xỉ khoảng 4mm, nhưng độ dày tăng lên khi sử dụng ống có nhiều lớp bố thép. Ống thủy lực có khả năng chống mài mòn và đè nén rất tốt, và hiếm khi gặp tình trạng gập xoắn trong quá trình sử dụng.
Nhiệt độ đóng một vai trò quan trọng đối với hiệu suất của ống thủy lực. Trong điều kiện thông thường, nhiệt độ của dầu thủy lực thường cao hơn một chút so với môi trường xung quanh, nhưng đây chỉ áp dụng cho các hệ thống nhỏ. Đối với các hệ thống lớn với công suất hoạt động lớn và tần suất liên tục, chênh lệch nhiệt độ có thể lên đến hàng trăm độ C. Nhiệt độ của dầu sẽ phụ thuộc vào thời gian hoạt động, nhiệt độ môi trường, hệ thống làm mát và tính chất của dầu.
Đối với các hệ thống lớn, có các đường ống dài và chỉ có một số khu vực được làm mát, và phải làm việc ở nhiệt độ cao, cần sử dụng các hệ thống đường ống dẫn dầu có khả năng chịu nhiệt. Đặc biệt, trong các hệ thống và máy móc liên quan đến lò hơi, xưởng đúc, khai thác dầu khí, nhiệt độ tăng lên do tác động từ môi trường bên ngoài có nhiệt độ cao.
Chức năng của ống thủy lực
Ống là một thành phần quan trọng trong các hệ thống thủy lực, chức năng chính của nó là chứa dầu hoặc các chất lỏng khác và dẫn chúng đến các thiết bị khác như bơm, van, xilanh trong hệ thống. Nếu ống bị rò rỉ, sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất, chất lượng và hiệu quả sử dụng của hệ thống.
Do đó, việc đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hệ thống thủy lực là cực kỳ quan trọng. Để tránh rò rỉ, các ống thủy lực cần được thiết kế và sản xuất với chất liệu và độ dày tối ưu để có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ trong các điều kiện hoạt động khác nhau.
Ngoài ra, các ống cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề trước khi chúng gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng các loại ống thủy lực chất lượng cao và thực hiện bảo trì định kỳ sẽ giúp tăng độ tin cậy và tuổi thọ cho hệ thống thủy lực.
Cấu tạo của ống thủy lực
Ống thủy lực mềm bao gồm ba phần chính: phần vỏ ngoài, phần ống và phần gia cố.
Phần vỏ ngoài
Phần vỏ ngoài của ống dẫn dầu thủy lực thường được làm từ chất liệu cao su tổng hợp và các chất tổng hợp khác, nhằm bảo vệ các lớp bên trong của ống khỏi sự ăn mòn từ hóa chất và môi trường bên ngoài.
Phần ống
Phần ống là phần lõi của ống thủy lực, tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực. Nó được làm từ nhựa nhiệt dẻo hoặc cao su tổng hợp, và các chất liệu này được lựa chọn khác nhau tùy thuộc vào quy trình sản xuất. Phần ống có độ bóng, nhẵn và khả năng chống thấm tốt.
Phần gia cố
Phần gia cố đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền của ống. Thường thì các nhà sản xuất sử dụng thép làm vật liệu gia cố và kết hợp các lớp sợi dệt, dây đan sợi hoặc dây xoắn ốc để tạo sự bền chặt. Số lượng lớp gia cố có thể là một hay nhiều tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm.
Quy cách ống tuy ô thủy lực
Trong việc chọn quy cách ống thủy lực, phương pháp phổ biến nhất và đơn giản nhất là dựa vào kích thước ban đầu của nhà sản xuất. Điều này thường được các kỹ sư áp dụng để tiết kiệm thời gian. Có thể sử dụng thước kẹp để đo kích thước ban đầu của ống thủy lực và sau đó chọn ống tương tự với kích thước đó.
Một phương pháp khác để chọn kích thước ống dẫn dầu thủy lực là tra cứu trong Catalog của nhà sản xuất. Catalog sẽ cung cấp thông tin về đường kính của ống, tốc độ dòng chảy, áp suất hút và thông số vận chuyển của ống, tùy thuộc vào yêu cầu và tiêu chuẩn ở từng địa điểm sử dụng. Dưới đây là một bảng tra cứu kích thước ống thủy lực mà bạn có thể tham khảo.
Các loại ống thủy lực
Các loại ống thủy lực được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và máy móc khác nhau, đáp ứng các yêu cầu khác nhau về áp suất, dòng chảy và môi trường làm việc. Dưới đây là một số loại ống thủy lực phổ biến:
Ống thủy lực cứng
Ống dẫn dầu thủy lực cứng không chỉ được sử dụng trong hệ thống thủy lực mà còn phục vụ cho hệ thống khí nén. Loại ống này được làm từ các vật liệu như đồng, đồng thay, thép không gỉ, thép mạ… Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ống có các đặc tính khác nhau như khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn nước biển, chống va đập mạnh…
Ống thủy lực cứng có những ưu điểm nổi bật như chất lượng cao, độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt, áp suất cao. Điều này cho phép ống dẫn nhiệt dầu ra khỏi môi trường nhanh chóng và hiệu quả.
Tuy nhiên, ống dẫn dầu thủy lực cứng cũng có một số nhược điểm, ví dụ như khó di chuyển và tháo lắp do quá trình lắp đặt phụ thuộc vào địa hình. Do đó, nó thích hợp hơn cho việc vận chuyển dầu xa và được sử dụng chủ yếu trong các khu công nghiệp, nhà máy và nhà xưởng có không gian rộng hoặc cố định.
Ống thủy lực mềm
Tiếp theo là loại ống thủy lực mềm, được sử dụng phổ biến trong hệ thống thủy lực, bất kể quy mô lớn hay nhỏ. Nếu ống cứng có thể được xem như động mạch, thì ống mềm tương đương với tĩnh mạch. Đây là con đường nhỏ để dẫn dầu đến các thiết bị thực hiện nhiệm vụ, như van, xi lanh thủy lực và bộ lọc, với tốc độ nhanh nhất.
Ống mềm thủy lực bao gồm ba phần chính: phần vỏ ngoài, phần ống và phần gia cố. Phần lõi ống, hay còn được gọi là lớp ống trong cùng, thường có đặc điểm bề mặt mịn, nhẵn và khả năng chống thấm tốt, là lớp tiếp xúc trực tiếp với dầu thủy lực. Do đó, các nhà sản xuất thường sử dụng chất liệu nhựa nhiệt dẻo hoặc cao su tổng hợp để sản xuất lớp này.
Ống thủy lực chịu nhiệt
Ống thủy lực chịu nhiệt là một sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu nhiệt trong các ứng dụng thủy lực. Được chế tạo từ vật liệu đặc biệt, ống này có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay suy yếu hiệu suất.
Với tính năng chịu nhiệt, ống thủy lực này có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao, giúp truyền dẫn dầu thủy lực một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp như xưởng đúc, khai thác dầu khí, lò hơi và nhiều ứng dụng khác nơi mà nhiệt độ có thể tăng lên do môi trường bên ngoài.
Ống thủy lực chịu nhiệt thường được thiết kế với các lớp vật liệu đặc biệt và công nghệ sản xuất tiên tiến, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống mài mòn, ăn mòn và va đập, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ống thủy lực cao áp
Ống thủy lực cao áp là một sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để đáp ứng yêu cầu về áp lực cao trong hệ thống thủy lực. Với khả năng chịu áp lực lên tới mức cao hơn 160 Bar, ống này đảm bảo truyền dẫn chất lỏng thủy lực một cách hiệu quả và tin cậy.
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, ống thủy lực cao áp có độ dày xấp xỉ 4mm cho loại một lớp bố thép. Đối với các loại ống có nhiều lớp bố thép, độ dày sẽ càng lớn. Điều này đảm bảo ống có khả năng chịu mài mòn và đè nén tốt, hạn chế tình trạng gập xoắn trong quá trình sử dụng.
Ống thủy lực cao áp cũng được thiết kế để chịu nhiệt độ tối đa lên đến 100 độ C. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng nơi mà nhiệt độ là một yếu tố tác động lớn đến hiệu suất của hệ thống. Với khả năng chịu nhiệt, ống thủy lực cao áp đáng tin cậy và ổn định trong môi trường với nhiệt độ cao, đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống thủy lực.
Ống thủy lực inox
Ống thủy lực inox là một giải pháp đáng tin cậy để tăng cường khả năng bảo vệ chống lại ăn mòn trong mọi môi trường thời tiết. Thiết kế của ống thủy lực inox nhằm đáp ứng các ứng dụng như cung cấp hơi nước, hồi lưu nước ngưng và vận chuyển khí và chất lỏng, đặc biệt trong những môi trường yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết và tiết kiệm năng lượng.
Việc sử dụng ống thủy lực inox mang lại lợi ích về chi phí và hiệu quả cho hệ thống ống có đường kính nhỏ, phù hợp cho việc lắp đặt trong mọi nhà máy. Với tính chất chống ăn mòn của inox, ống thủy lực inox có khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt và đảm bảo sự ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Đặc biệt, ống thủy lực inox cung cấp một giải pháp thay thế chi phí hiệu quả cho các hệ thống ống có đường kính nhỏ, giúp giảm thiểu tác động môi trường và đảm bảo sự hoạt động liên tục và tin cậy của các quy trình sản xuất và vận hành.
Hướng dẫn chọn ống dầu thủy lực đúng cách
Khi lựa chọn ống dầu thủy lực, cần xem xét một số tiêu chí quan trọng như nhiệt độ làm việc, kích thước ống, vật liệu và kiểu đầu nối, cũng như các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là những điểm cần lưu ý khi chọn ống dầu thủy lực.
Chọn ống chịu nhiệt độ
Một trong những tiêu chí quan trọng nhất là nhiệt độ làm việc của ống. Đa số các loại ống dầu thủy lực có thể chịu được nhiệt độ từ -20 độ C đến khoảng 200 độ C. Do đó, tùy thuộc vào điều kiện làm việc, cần chọn loại ống phù hợp với yêu cầu. Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn, ống có thể nứt hoặc thậm chí chảy.
Nếu ống dẫn dầu thủy lực là ống cứng được làm bằng kim loại, không cần quan tâm đến nhiệt độ nhiều. Tuy nhiên, đối với ống thủy lực mềm, cần chú ý đặc biệt và thông tin cụ thể về giới hạn nhiệt độ thường được ghi trên thân ống hoặc được cung cấp bởi nhà sản xuất.
Chọn dựa vào kích thước
Các ống được lựa chọn phù hợp với từng loại hệ thống thường có kích thước khác nhau. Để xác định kích thước đường kính, có thể lựa chọn theo kích thước ban đầu hoặc tra cứu catalog của hãng để biết thông số đường kính.
Trong trường hợp hệ thống có áp suất tối đa là 200 bar, lưu lượng dầu là 50 lít/phút và vận tốc dòng dầu là 0,8 m/s, đường kính của ống có thể được tính sau khi lưu lượng được chuyển đổi sang đơn vị m3/giây.
Áp dụng công thức tính diện tích mắt cắt ống thủy lực cho trường hợp đã nêu, ta có kết quả xấp xỉ là đường kính ống khoảng 36mm.
A=3,14xd/4
Chọn dựa vào vật liệu
Các ống tuy ô thủy lực được chế tạo từ kim loại và một số vật liệu tổng hợp như nhựa dẻo chịu nhiệt hoặc cao su. Tùy thuộc vào loại dầu được sử dụng, chúng ta cần lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho ống.
Lớp ngoài cùng của ống tiếp xúc trực tiếp với môi trường, vì vậy nó phải chịu được nhiệt độ cao và áp lực lớn. Nếu không đáp ứng được yêu cầu này, ống thủy lực sẽ bị hư hỏng nhanh chóng.
Chọn dựa vào ứng dụng hoạt động
Để đảm bảo chất lượng, cần xác định rõ từng ứng dụng và môi trường làm việc thích hợp cho ống thủy lực. Ví dụ, ống thủy lực xoắn ốc sẽ có khả năng chịu va đập tốt, trong khi ống đan sợi có khả năng chịu va đập kém.
Cần lưu ý rằng không tất cả các loại ống đều có độ dẻo và khả năng uốn cong tốt. Khi áp suất cao được duy trì trong thời gian dài, ống dầu thủy lực không phù hợp có thể gặp vấn đề hư hỏng nặng. Do đó, quan trọng để lựa chọn ống thủy lực phù hợp để đáp ứng yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Chọn theo kiểu nối đầu
Ống dầu thủy lực có sẵn các loại kết nối đầu cứng cơ bản như bắt ren, bắt bu lông có mặt bích, và hàn cố định. Đối với ống dầu thủy lực mềm, phương pháp kết nối đơn giản nhất là bắt ren. Tuy nhiên, cần chú ý rằng kích thước ren phải phù hợp, nếu không, có thể gây rò rỉ hoặc mất dầu.
Chọn dựa vào khả năng thay thế
Khi đã xác định được loại hoặc thương hiệu của ống dầu thủy lực, cần tính toán khả năng thay thế trong tương lai. Vì vậy, nên lựa chọn các hãng ống thông dụng và phổ biến, có nhiều tùy chọn về vật liệu thay thế.
Chọn dựa vào áp suất làm việc
Cần chú ý rằng áp suất của ống thủy lực phải luôn cao hơn áp suất của hệ thống, với mức tối thiểu là 120%. Đồng thời, cần thực hiện tính toán kỹ lưỡng khi áp suất tăng đột ngột. Thông tin về áp suất phá hủy cụ thể có thể được tìm thấy trên ống thủy lực hoặc trong catalogue đi kèm.
Giá ống thủy lực là bao nhiêu?
Hiện nay, trên thị trường có sẵn rất nhiều hãng sản xuất ống thủy lực phổ biến, và giá cả của chúng cũng có sự đa dạng, khiến cho quyết định lựa chọn hãng trở nên khó khăn. Giá của ống thủy lực phụ thuộc vào từng hãng sản xuất và cũng phụ thuộc vào lớp thép được sử dụng. Thông thường, giá của ống thủy lực dao động từ 40.000VNĐ đến 1.500.000VNĐ/mét.
Ngoài ra, còn có sẵn một số loại ống thủy lực Trung Quốc có giá cả phải chăng, trong khoảng từ 20.000VNĐ đến 300.000VNĐ/mét, tùy thuộc vào kích thước và lớp thép của ống. Để biết được mức giá cụ thể và nhận báo giá chi tiết, hãy liên hệ với Dụng cụ thủy lực Đại Thịnh Phát để được tư vấn và hỗ trợ.
Địa chỉ bán ống dây thủy lực uy tín?
Chúng tôi chuyên cung cấp ống dẫn dầu thủy lực, máy bấm ống thủy lực và các thiết bị thủy lực khác từ các hãng sản xuất đáng tin cậy, với mức giá cạnh tranh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi đã xây dựng được lòng tin và trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều khách hàng tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
Chúng tôi cam kết tư vấn một cách chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn những sản phẩm tốt nhất và phù hợp nhất với giá cả cạnh tranh trên thị trường hiện nay. Sự hài lòng của khách hàng về chất lượng và giá trị khi mua ống dẫn dầu thủy lực luôn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.